Tỷ giá hối đoái KRW/EGP 0.033017 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | EGP |
| 0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.033 EGP |
| 1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.033 EGP |
| 2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.032 EGP |
| 3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.032 EGP |
| 4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.032 EGP |
| 5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.031 EGP |
| KRW | EGP |
| 1 | 0.033 |
| 5 | 0.17 |
| 10 | 0.33 |
| 20 | 0.66 |
| 50 | 1.65 |
| 100 | 3.3 |
| 250 | 8.25 |
| 500 | 16.5 |
| 1000 | 33.01 |
| EGP | KRW |
| 1 | 30.28 |
| 5 | 151.43 |
| 10 | 302.87 |
| 20 | 605.75 |
| 50 | 1514.38 |
| 100 | 3028.76 |
| 250 | 7571.91 |
| 500 | 15143.83 |
| 1000 | 30287.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.