Tỷ giá hối đoái KRW/ERN 0.010271 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.010 ERN |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.010 ERN |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.010 ERN |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.010 ERN |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0099 ERN |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0098 ERN |
KRW | ERN |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.21 |
50 | 0.51 |
100 | 1.02 |
250 | 2.56 |
500 | 5.13 |
1000 | 10.27 |
ERN | KRW |
1 | 97.36 |
5 | 486.81 |
10 | 973.63 |
20 | 1947.26 |
50 | 4868.16 |
100 | 9736.33 |
250 | 24340.82 |
500 | 48681.65 |
1000 | 97363.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.