Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.00068 EUR |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.00067 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.00066 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.00066 EUR |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.00065 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.00064 EUR |
KRW | EUR |
1 | 0.00068 |
5 | 0.0034 |
10 | 0.0068 |
20 | 0.014 |
50 | 0.034 |
100 | 0.068 |
250 | 0.17 |
500 | 0.34 |
1000 | 0.68 |
EUR | KRW |
1 | 1474.91 |
5 | 7374.59 |
10 | 14749.18 |
20 | 29498.37 |
50 | 73745.94 |
100 | 147491.88 |
250 | 368729.7 |
500 | 737459.4 |
1000 | 1474918.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.