Valuta Ex Logo

KRW đến EUR

Chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KRW - Won Hàn Quốcselect icon
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái KRW/EUR 0.00061978 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/krw-to-eur?amount=1

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where KRW is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Won Hàn Quốc với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKRWPhí chuyển nhượngEUR
0%1 KRW0.0 KRW0.00062 EUR
1%1 KRW0.010 KRW0.00061 EUR
2%1 KRW0.020 KRW0.00061 EUR
3%1 KRW0.030 KRW0.00060 EUR
4%1 KRW0.040 KRW0.00059 EUR
5%1 KRW0.050 KRW0.00059 EUR

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Euro

KRWEUR
10.00062
50.0031
100.0062
200.012
500.031
1000.062
2500.15
5000.31
10000.62

Chuyển đổi Euro thành Won Hàn Quốc

EURKRW
11613.48
58067.42
1016134.85
2032269.7
5080674.27
100161348.54
250403371.35
500806742.7
10001613485.4

Thông tin thêm về KRW hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ