Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0016 FJD |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0016 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0016 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0016 FJD |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0015 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0015 FJD |
KRW | FJD |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0081 |
10 | 0.016 |
20 | 0.032 |
50 | 0.081 |
100 | 0.16 |
250 | 0.40 |
500 | 0.81 |
1000 | 1.61 |
FJD | KRW |
1 | 620.13 |
5 | 3100.67 |
10 | 6201.35 |
20 | 12402.71 |
50 | 31006.78 |
100 | 62013.57 |
250 | 155033.94 |
500 | 310067.88 |
1000 | 620135.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.