Tỷ giá hối đoái KRW/GGP 0.00052537 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.00053 GGP |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.00052 GGP |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.00051 GGP |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.00051 GGP |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.00050 GGP |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.00050 GGP |
KRW | GGP |
1 | 0.00053 |
5 | 0.0026 |
10 | 0.0053 |
20 | 0.011 |
50 | 0.026 |
100 | 0.053 |
250 | 0.13 |
500 | 0.26 |
1000 | 0.53 |
GGP | KRW |
1 | 1903.41 |
5 | 9517.07 |
10 | 19034.14 |
20 | 38068.28 |
50 | 95170.72 |
100 | 190341.44 |
250 | 475853.6 |
500 | 951707.2 |
1000 | 1903414.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.