Tỷ giá hối đoái KRW/GGP 0.00050705 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | GGP |
| 0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.00051 GGP |
| 1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.00050 GGP |
| 2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.00050 GGP |
| 3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.00049 GGP |
| 4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.00049 GGP |
| 5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.00048 GGP |
| KRW | GGP |
| 1 | 0.00051 |
| 5 | 0.0025 |
| 10 | 0.0051 |
| 20 | 0.010 |
| 50 | 0.025 |
| 100 | 0.051 |
| 250 | 0.13 |
| 500 | 0.25 |
| 1000 | 0.51 |
| GGP | KRW |
| 1 | 1972.18 |
| 5 | 9860.91 |
| 10 | 19721.83 |
| 20 | 39443.67 |
| 50 | 98609.18 |
| 100 | 197218.36 |
| 250 | 493045.91 |
| 500 | 986091.83 |
| 1000 | 1972183.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.