Tỷ giá hối đoái KRW/GMD 0.048960 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.049 GMD |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.048 GMD |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.048 GMD |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.047 GMD |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.047 GMD |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.047 GMD |
KRW | GMD |
1 | 0.049 |
5 | 0.24 |
10 | 0.49 |
20 | 0.98 |
50 | 2.44 |
100 | 4.89 |
250 | 12.23 |
500 | 24.47 |
1000 | 48.95 |
GMD | KRW |
1 | 20.42 |
5 | 102.12 |
10 | 204.24 |
20 | 408.49 |
50 | 1021.24 |
100 | 2042.49 |
250 | 5106.22 |
500 | 10212.45 |
1000 | 20424.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc GMD (Dalasi Gambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.