Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.018 HNL |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.018 HNL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.018 HNL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.017 HNL |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.017 HNL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.017 HNL |
KRW | HNL |
1 | 0.018 |
5 | 0.090 |
10 | 0.18 |
20 | 0.36 |
50 | 0.90 |
100 | 1.79 |
250 | 4.49 |
500 | 8.98 |
1000 | 17.96 |
HNL | KRW |
1 | 55.67 |
5 | 278.35 |
10 | 556.7 |
20 | 1113.4 |
50 | 2783.51 |
100 | 5567.03 |
250 | 13917.58 |
500 | 27835.17 |
1000 | 55670.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc HNL ( Lempira Honduras ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.