Tỷ giá hối đoái KRW/JOD 0.00048842 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.00049 JOD |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.00048 JOD |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.00048 JOD |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.00047 JOD |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.00047 JOD |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.00046 JOD |
KRW | JOD |
1 | 0.00049 |
5 | 0.0024 |
10 | 0.0049 |
20 | 0.0098 |
50 | 0.024 |
100 | 0.049 |
250 | 0.12 |
500 | 0.24 |
1000 | 0.49 |
JOD | KRW |
1 | 2047.43 |
5 | 10237.18 |
10 | 20474.36 |
20 | 40948.72 |
50 | 102371.81 |
100 | 204743.62 |
250 | 511859.05 |
500 | 1023718.1 |
1000 | 2047436.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.