Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.00052 JOD |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.00051 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.00051 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.00050 JOD |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.00049 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.00049 JOD |
KRW | JOD |
1 | 0.00052 |
5 | 0.0026 |
10 | 0.0052 |
20 | 0.010 |
50 | 0.026 |
100 | 0.052 |
250 | 0.13 |
500 | 0.26 |
1000 | 0.52 |
JOD | KRW |
1 | 1939.44 |
5 | 9697.24 |
10 | 19394.48 |
20 | 38788.97 |
50 | 96972.43 |
100 | 193944.86 |
250 | 484862.17 |
500 | 969724.34 |
1000 | 1939448.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.