Tỷ giá hối đoái KRW/KGS 0.059823 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | KGS |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.060 KGS |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.059 KGS |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.059 KGS |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.058 KGS |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.057 KGS |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.057 KGS |
KRW | KGS |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.19 |
50 | 2.99 |
100 | 5.98 |
250 | 14.95 |
500 | 29.91 |
1000 | 59.82 |
KGS | KRW |
1 | 16.71 |
5 | 83.58 |
10 | 167.16 |
20 | 334.32 |
50 | 835.8 |
100 | 1671.6 |
250 | 4179.01 |
500 | 8358.03 |
1000 | 16716.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.