Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0021 LTL |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0021 LTL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0020 LTL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0020 LTL |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0020 LTL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0020 LTL |
KRW | LTL |
1 | 0.0021 |
5 | 0.010 |
10 | 0.021 |
20 | 0.042 |
50 | 0.10 |
100 | 0.21 |
250 | 0.52 |
500 | 1.04 |
1000 | 2.08 |
LTL | KRW |
1 | 478.53 |
5 | 2392.65 |
10 | 4785.31 |
20 | 9570.63 |
50 | 23926.58 |
100 | 47853.17 |
250 | 119632.94 |
500 | 239265.89 |
1000 | 478531.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc LTL ( Litas Lít-va ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.