Tỷ giá hối đoái KRW/LTL 0.0020749 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0021 LTL |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0021 LTL |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0020 LTL |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0020 LTL |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0020 LTL |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0020 LTL |
KRW | LTL |
1 | 0.0021 |
5 | 0.010 |
10 | 0.021 |
20 | 0.041 |
50 | 0.10 |
100 | 0.21 |
250 | 0.52 |
500 | 1.03 |
1000 | 2.07 |
LTL | KRW |
1 | 481.95 |
5 | 2409.76 |
10 | 4819.53 |
20 | 9639.07 |
50 | 24097.68 |
100 | 48195.37 |
250 | 120488.42 |
500 | 240976.85 |
1000 | 481953.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.