Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.00043 LVL |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.00043 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.00042 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.00042 LVL |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.00041 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.00041 LVL |
KRW | LVL |
1 | 0.00043 |
5 | 0.0022 |
10 | 0.0043 |
20 | 0.0086 |
50 | 0.022 |
100 | 0.043 |
250 | 0.11 |
500 | 0.22 |
1000 | 0.43 |
LVL | KRW |
1 | 2315.26 |
5 | 11576.32 |
10 | 23152.64 |
20 | 46305.28 |
50 | 115763.2 |
100 | 231526.4 |
250 | 578816.01 |
500 | 1157632.02 |
1000 | 2315264.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.