Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0035 LYD |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0034 LYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0034 LYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0034 LYD |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0033 LYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0033 LYD |
KRW | LYD |
1 | 0.0035 |
5 | 0.017 |
10 | 0.035 |
20 | 0.070 |
50 | 0.17 |
100 | 0.35 |
250 | 0.87 |
500 | 1.73 |
1000 | 3.47 |
LYD | KRW |
1 | 287.68 |
5 | 1438.4 |
10 | 2876.8 |
20 | 5753.6 |
50 | 14384.01 |
100 | 28768.02 |
250 | 71920.07 |
500 | 143840.14 |
1000 | 287680.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc LYD ( Dinar Libi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.