Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0072 MAD |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0071 MAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0070 MAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0069 MAD |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0069 MAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0068 MAD |
KRW | MAD |
1 | 0.0072 |
5 | 0.036 |
10 | 0.072 |
20 | 0.14 |
50 | 0.36 |
100 | 0.72 |
250 | 1.79 |
500 | 3.58 |
1000 | 7.16 |
MAD | KRW |
1 | 139.58 |
5 | 697.92 |
10 | 1395.84 |
20 | 2791.69 |
50 | 6979.23 |
100 | 13958.46 |
250 | 34896.16 |
500 | 69792.33 |
1000 | 139584.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc MAD ( Dirham Ma-rốc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.