Tỷ giá hối đoái KRW/MKD 0.038838 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.039 MKD |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.038 MKD |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.038 MKD |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.038 MKD |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.037 MKD |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.037 MKD |
KRW | MKD |
1 | 0.039 |
5 | 0.19 |
10 | 0.39 |
20 | 0.78 |
50 | 1.94 |
100 | 3.88 |
250 | 9.7 |
500 | 19.41 |
1000 | 38.83 |
MKD | KRW |
1 | 25.74 |
5 | 128.73 |
10 | 257.47 |
20 | 514.95 |
50 | 1287.39 |
100 | 2574.79 |
250 | 6436.97 |
500 | 12873.95 |
1000 | 25747.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.