Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.042 MKD |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.041 MKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.041 MKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.041 MKD |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.040 MKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.040 MKD |
KRW | MKD |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.08 |
100 | 4.17 |
250 | 10.43 |
500 | 20.87 |
1000 | 41.75 |
MKD | KRW |
1 | 23.94 |
5 | 119.73 |
10 | 239.47 |
20 | 478.94 |
50 | 1197.37 |
100 | 2394.74 |
250 | 5986.86 |
500 | 11973.72 |
1000 | 23947.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc MKD ( Denar Macedonia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.