Tỷ giá hối đoái KRW/MNT 2.37 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | MNT |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 2.37 MNT |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 2.35 MNT |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 2.32 MNT |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 2.3 MNT |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 2.27 MNT |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 2.25 MNT |
KRW | MNT |
1 | 2.37 |
5 | 11.87 |
10 | 23.74 |
20 | 47.48 |
50 | 118.71 |
100 | 237.43 |
250 | 593.58 |
500 | 1187.17 |
1000 | 2374.35 |
MNT | KRW |
1 | 0.42 |
5 | 2.1 |
10 | 4.21 |
20 | 8.42 |
50 | 21.05 |
100 | 42.11 |
250 | 105.29 |
500 | 210.58 |
1000 | 421.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.