Tỷ giá hối đoái KRW/MOP 0.0055479 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | MOP |
| 0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0055 MOP |
| 1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0055 MOP |
| 2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0054 MOP |
| 3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0054 MOP |
| 4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0053 MOP |
| 5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0053 MOP |
| KRW | MOP |
| 1 | 0.0055 |
| 5 | 0.028 |
| 10 | 0.055 |
| 20 | 0.11 |
| 50 | 0.28 |
| 100 | 0.55 |
| 250 | 1.38 |
| 500 | 2.77 |
| 1000 | 5.54 |
| MOP | KRW |
| 1 | 180.24 |
| 5 | 901.23 |
| 10 | 1802.47 |
| 20 | 3604.94 |
| 50 | 9012.35 |
| 100 | 18024.71 |
| 250 | 45061.77 |
| 500 | 90123.55 |
| 1000 | 180247.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.