Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KRW sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KRW đến NAD

Chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KRW - Won Hàn Quốcselect icon
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái KRW/NAD 0.012825 đã cập nhật 2 phút trước

https://valuta.exchange/vi/krw-to-nad?amount=1

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where KRW is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Won Hàn Quốc với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKRWPhí chuyển nhượngNAD
0%1 KRW0.0 KRW0.013 NAD
1%1 KRW0.010 KRW0.013 NAD
2%1 KRW0.020 KRW0.013 NAD
3%1 KRW0.030 KRW0.012 NAD
4%1 KRW0.040 KRW0.012 NAD
5%1 KRW0.050 KRW0.012 NAD

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Đô la Namibia

KRWNAD
10.013
50.064
100.13
200.26
500.64
1001.28
2503.2
5006.41
100012.82

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Won Hàn Quốc

NADKRW
177.97
5389.85
10779.7
201559.4
503898.51
1007797.03
25019492.59
50038985.19
100077970.38

Thông tin thêm về KRW hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ