Tỷ giá hối đoái KRW/NAD 0.013002 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.013 NAD |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.013 NAD |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.013 NAD |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.013 NAD |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.012 NAD |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.012 NAD |
KRW | NAD |
1 | 0.013 |
5 | 0.065 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.65 |
100 | 1.3 |
250 | 3.25 |
500 | 6.5 |
1000 | 13 |
NAD | KRW |
1 | 76.91 |
5 | 384.56 |
10 | 769.13 |
20 | 1538.26 |
50 | 3845.66 |
100 | 7691.32 |
250 | 19228.3 |
500 | 38456.6 |
1000 | 76913.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.