Tỷ giá hối đoái KRW/NPR 0.099806 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | NPR |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.10 NPR |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.099 NPR |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.098 NPR |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.097 NPR |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.096 NPR |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.095 NPR |
KRW | NPR |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1.0 |
20 | 1.99 |
50 | 4.99 |
100 | 9.98 |
250 | 24.95 |
500 | 49.9 |
1000 | 99.8 |
NPR | KRW |
1 | 10.01 |
5 | 50.09 |
10 | 100.19 |
20 | 200.38 |
50 | 500.97 |
100 | 1001.94 |
250 | 2504.85 |
500 | 5009.7 |
1000 | 10019.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.