Tỷ giá hối đoái KRW/NPR 0.095775 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | NPR |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.096 NPR |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.095 NPR |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.094 NPR |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.093 NPR |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.092 NPR |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.091 NPR |
KRW | NPR |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.91 |
50 | 4.78 |
100 | 9.57 |
250 | 23.94 |
500 | 47.88 |
1000 | 95.77 |
NPR | KRW |
1 | 10.44 |
5 | 52.2 |
10 | 104.41 |
20 | 208.82 |
50 | 522.05 |
100 | 1044.11 |
250 | 2610.27 |
500 | 5220.55 |
1000 | 10441.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.