Tỷ giá hối đoái KRW/NPR 0.094951 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | NPR |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.095 NPR |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.094 NPR |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.093 NPR |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.092 NPR |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.091 NPR |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.090 NPR |
KRW | NPR |
1 | 0.095 |
5 | 0.47 |
10 | 0.95 |
20 | 1.89 |
50 | 4.74 |
100 | 9.49 |
250 | 23.73 |
500 | 47.47 |
1000 | 94.95 |
NPR | KRW |
1 | 10.53 |
5 | 52.65 |
10 | 105.31 |
20 | 210.63 |
50 | 526.58 |
100 | 1053.17 |
250 | 2632.94 |
500 | 5265.89 |
1000 | 10531.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.