Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

KRW đến NPR

Chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ KRW
KRW - Won Hàn Quốcselect icon
Logo tiền tệ NPR
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái KRW/NPR 0.094951 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/krw-to-npr?amount=1

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where KRW is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Won Hàn Quốc với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKRWPhí chuyển nhượngNPR
0%1 KRW0.0 KRW0.095 NPR
1%1 KRW0.010 KRW0.094 NPR
2%1 KRW0.020 KRW0.093 NPR
3%1 KRW0.030 KRW0.092 NPR
4%1 KRW0.040 KRW0.091 NPR
5%1 KRW0.050 KRW0.090 NPR

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Rupee Nepal

KRWNPR
10.095
50.47
100.95
201.89
504.74
1009.49
25023.73
50047.47
100094.95

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Won Hàn Quốc

NPRKRW
110.53
552.65
10105.31
20210.63
50526.58
1001053.17
2502632.94
5005265.89
100010531.79

Thông tin thêm về KRW hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ