Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0012 NZD |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0012 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0012 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0012 NZD |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0012 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0012 NZD |
KRW | NZD |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0061 |
10 | 0.012 |
20 | 0.025 |
50 | 0.061 |
100 | 0.12 |
250 | 0.31 |
500 | 0.61 |
1000 | 1.22 |
NZD | KRW |
1 | 814.19 |
5 | 4070.99 |
10 | 8141.98 |
20 | 16283.97 |
50 | 40709.92 |
100 | 81419.85 |
250 | 203549.64 |
500 | 407099.28 |
1000 | 814198.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.