Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0028 PGK |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0028 PGK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0028 PGK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0027 PGK |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0027 PGK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0027 PGK |
KRW | PGK |
1 | 0.0028 |
5 | 0.014 |
10 | 0.028 |
20 | 0.057 |
50 | 0.14 |
100 | 0.28 |
250 | 0.71 |
500 | 1.41 |
1000 | 2.83 |
PGK | KRW |
1 | 353 |
5 | 1765.02 |
10 | 3530.04 |
20 | 7060.09 |
50 | 17650.22 |
100 | 35300.45 |
250 | 88251.12 |
500 | 176502.25 |
1000 | 353004.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc PGK ( Kina Papua New Guinea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.