Tỷ giá hối đoái KRW/PGK 0.0029937 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0030 PGK |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0030 PGK |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0029 PGK |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0029 PGK |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0029 PGK |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0028 PGK |
KRW | PGK |
1 | 0.0030 |
5 | 0.015 |
10 | 0.030 |
20 | 0.060 |
50 | 0.15 |
100 | 0.30 |
250 | 0.75 |
500 | 1.49 |
1000 | 2.99 |
PGK | KRW |
1 | 334.03 |
5 | 1670.17 |
10 | 3340.34 |
20 | 6680.69 |
50 | 16701.74 |
100 | 33403.48 |
250 | 83508.7 |
500 | 167017.4 |
1000 | 334034.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.