Tỷ giá hối đoái KRW/RON 0.0031829 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0032 RON |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0032 RON |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0031 RON |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0031 RON |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0031 RON |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0030 RON |
KRW | RON |
1 | 0.0032 |
5 | 0.016 |
10 | 0.032 |
20 | 0.064 |
50 | 0.16 |
100 | 0.32 |
250 | 0.80 |
500 | 1.59 |
1000 | 3.18 |
RON | KRW |
1 | 314.18 |
5 | 1570.91 |
10 | 3141.82 |
20 | 6283.64 |
50 | 15709.1 |
100 | 31418.2 |
250 | 78545.51 |
500 | 157091.03 |
1000 | 314182.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.