Tỷ giá hối đoái KRW/RUB 0.059958 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.060 RUB |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.059 RUB |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.059 RUB |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.058 RUB |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.058 RUB |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.057 RUB |
KRW | RUB |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.19 |
50 | 2.99 |
100 | 5.99 |
250 | 14.98 |
500 | 29.97 |
1000 | 59.95 |
RUB | KRW |
1 | 16.67 |
5 | 83.39 |
10 | 166.78 |
20 | 333.56 |
50 | 833.92 |
100 | 1667.84 |
250 | 4169.6 |
500 | 8339.21 |
1000 | 16678.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.