Tỷ giá hối đoái KRW/RUB 0.055420 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | RUB |
| 0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.055 RUB |
| 1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.055 RUB |
| 2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.054 RUB |
| 3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.054 RUB |
| 4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.053 RUB |
| 5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.053 RUB |
| KRW | RUB |
| 1 | 0.055 |
| 5 | 0.28 |
| 10 | 0.55 |
| 20 | 1.1 |
| 50 | 2.77 |
| 100 | 5.54 |
| 250 | 13.85 |
| 500 | 27.71 |
| 1000 | 55.42 |
| RUB | KRW |
| 1 | 18.04 |
| 5 | 90.21 |
| 10 | 180.43 |
| 20 | 360.87 |
| 50 | 902.19 |
| 100 | 1804.39 |
| 250 | 4510.99 |
| 500 | 9021.98 |
| 1000 | 18043.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.