Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.011 SCR |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.011 SCR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.011 SCR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.011 SCR |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.010 SCR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.010 SCR |
KRW | SCR |
1 | 0.011 |
5 | 0.054 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.54 |
100 | 1.08 |
250 | 2.72 |
500 | 5.44 |
1000 | 10.89 |
SCR | KRW |
1 | 91.75 |
5 | 458.78 |
10 | 917.56 |
20 | 1835.13 |
50 | 4587.84 |
100 | 9175.69 |
250 | 22939.23 |
500 | 45878.46 |
1000 | 91756.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc SCR ( Rupee Seychelles ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.