Tỷ giá hối đoái KRW/SCR 0.010483 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.010 SCR |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.010 SCR |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.010 SCR |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.010 SCR |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.010 SCR |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.010 SCR |
KRW | SCR |
1 | 0.010 |
5 | 0.052 |
10 | 0.10 |
20 | 0.21 |
50 | 0.52 |
100 | 1.04 |
250 | 2.62 |
500 | 5.24 |
1000 | 10.48 |
SCR | KRW |
1 | 95.39 |
5 | 476.96 |
10 | 953.93 |
20 | 1907.86 |
50 | 4769.65 |
100 | 9539.31 |
250 | 23848.28 |
500 | 47696.57 |
1000 | 95393.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.