Tỷ giá hối đoái KRW/SCR 0.0092691 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | SCR |
| 0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0093 SCR |
| 1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0092 SCR |
| 2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0091 SCR |
| 3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0090 SCR |
| 4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0089 SCR |
| 5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0088 SCR |
| KRW | SCR |
| 1 | 0.0093 |
| 5 | 0.046 |
| 10 | 0.093 |
| 20 | 0.19 |
| 50 | 0.46 |
| 100 | 0.93 |
| 250 | 2.31 |
| 500 | 4.63 |
| 1000 | 9.26 |
| SCR | KRW |
| 1 | 107.88 |
| 5 | 539.42 |
| 10 | 1078.85 |
| 20 | 2157.71 |
| 50 | 5394.29 |
| 100 | 10788.58 |
| 250 | 26971.46 |
| 500 | 53942.92 |
| 1000 | 107885.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.