Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.00092 SHP |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.00091 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.00090 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.00089 SHP |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.00088 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.00087 SHP |
KRW | SHP |
1 | 0.00092 |
5 | 0.0046 |
10 | 0.0092 |
20 | 0.018 |
50 | 0.046 |
100 | 0.092 |
250 | 0.23 |
500 | 0.46 |
1000 | 0.92 |
SHP | KRW |
1 | 1088.84 |
5 | 5444.2 |
10 | 10888.4 |
20 | 21776.8 |
50 | 54442 |
100 | 108884.01 |
250 | 272210.02 |
500 | 544420.05 |
1000 | 1088840.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.