Tỷ giá hối đoái KRW/SZL 0.012517 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | SZL |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.013 SZL |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.012 SZL |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.012 SZL |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.012 SZL |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.012 SZL |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.012 SZL |
KRW | SZL |
1 | 0.013 |
5 | 0.063 |
10 | 0.13 |
20 | 0.25 |
50 | 0.63 |
100 | 1.25 |
250 | 3.12 |
500 | 6.25 |
1000 | 12.51 |
SZL | KRW |
1 | 79.89 |
5 | 399.45 |
10 | 798.91 |
20 | 1597.83 |
50 | 3994.59 |
100 | 7989.19 |
250 | 19972.98 |
500 | 39945.97 |
1000 | 79891.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc SZL (Lilangeni Swaziland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.