Tỷ giá hối đoái KRW/THB 0.023134 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | THB |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.023 THB |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.023 THB |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.023 THB |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.022 THB |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.022 THB |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.022 THB |
KRW | THB |
1 | 0.023 |
5 | 0.12 |
10 | 0.23 |
20 | 0.46 |
50 | 1.15 |
100 | 2.31 |
250 | 5.78 |
500 | 11.56 |
1000 | 23.13 |
THB | KRW |
1 | 43.22 |
5 | 216.13 |
10 | 432.26 |
20 | 864.53 |
50 | 2161.32 |
100 | 4322.65 |
250 | 10806.64 |
500 | 21613.28 |
1000 | 43226.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc THB (Bạt Thái Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.