Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | THB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.025 THB |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.024 THB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.024 THB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.024 THB |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.024 THB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.023 THB |
KRW | THB |
1 | 0.025 |
5 | 0.12 |
10 | 0.25 |
20 | 0.49 |
50 | 1.22 |
100 | 2.45 |
250 | 6.13 |
500 | 12.27 |
1000 | 24.54 |
THB | KRW |
1 | 40.73 |
5 | 203.66 |
10 | 407.33 |
20 | 814.67 |
50 | 2036.68 |
100 | 4073.36 |
250 | 10183.4 |
500 | 20366.81 |
1000 | 40733.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc THB ( Bạt Thái Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.