Tỷ giá hối đoái KRW/TND 0.0021850 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0022 TND |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0022 TND |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0021 TND |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0021 TND |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0021 TND |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0021 TND |
KRW | TND |
1 | 0.0022 |
5 | 0.011 |
10 | 0.022 |
20 | 0.044 |
50 | 0.11 |
100 | 0.22 |
250 | 0.55 |
500 | 1.09 |
1000 | 2.18 |
TND | KRW |
1 | 457.66 |
5 | 2288.32 |
10 | 4576.65 |
20 | 9153.31 |
50 | 22883.27 |
100 | 45766.55 |
250 | 114416.39 |
500 | 228832.78 |
1000 | 457665.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.