Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.024 TRY |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.023 TRY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.023 TRY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.023 TRY |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.023 TRY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.022 TRY |
KRW | TRY |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.47 |
50 | 1.18 |
100 | 2.36 |
250 | 5.9 |
500 | 11.8 |
1000 | 23.61 |
TRY | KRW |
1 | 42.34 |
5 | 211.72 |
10 | 423.45 |
20 | 846.91 |
50 | 2117.29 |
100 | 4234.58 |
250 | 10586.45 |
500 | 21172.9 |
1000 | 42345.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.