Tỷ giá hối đoái KRW/TRY 0.025874 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.026 TRY |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.026 TRY |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.025 TRY |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.025 TRY |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.025 TRY |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.025 TRY |
KRW | TRY |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.52 |
50 | 1.29 |
100 | 2.58 |
250 | 6.46 |
500 | 12.93 |
1000 | 25.87 |
TRY | KRW |
1 | 38.64 |
5 | 193.24 |
10 | 386.48 |
20 | 772.97 |
50 | 1932.42 |
100 | 3864.85 |
250 | 9662.14 |
500 | 19324.29 |
1000 | 38648.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.