Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.024 TWD |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.023 TWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.023 TWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.023 TWD |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.023 TWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.023 TWD |
KRW | TWD |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.47 |
50 | 1.18 |
100 | 2.37 |
250 | 5.92 |
500 | 11.85 |
1000 | 23.7 |
TWD | KRW |
1 | 42.17 |
5 | 210.88 |
10 | 421.77 |
20 | 843.54 |
50 | 2108.86 |
100 | 4217.72 |
250 | 10544.3 |
500 | 21088.6 |
1000 | 42177.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc TWD ( Đô la Đài Loan mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.