Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KRW sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KRW đến UAH

Chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KRW - Won Hàn Quốcselect icon
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái KRW/UAH 0.028645 đã cập nhật 56 phút trước

https://valuta.exchange/vi/krw-to-uah?amount=1

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where KRW is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Won Hàn Quốc với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKRWPhí chuyển nhượngUAH
0%1 KRW0.0 KRW0.029 UAH
1%1 KRW0.010 KRW0.028 UAH
2%1 KRW0.020 KRW0.028 UAH
3%1 KRW0.030 KRW0.028 UAH
4%1 KRW0.040 KRW0.027 UAH
5%1 KRW0.050 KRW0.027 UAH

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Hryvnia Ukraina

KRWUAH
10.029
50.14
100.29
200.57
501.43
1002.86
2507.16
50014.32
100028.64

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Won Hàn Quốc

UAHKRW
134.9
5174.54
10349.09
20698.19
501745.48
1003490.96
2508727.41
50017454.83
100034909.66

Thông tin thêm về KRW hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ