Tỷ giá hối đoái KRW/VUV 0.084965 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | VUV |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.085 VUV |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.084 VUV |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.083 VUV |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.082 VUV |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.082 VUV |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.081 VUV |
KRW | VUV |
1 | 0.085 |
5 | 0.42 |
10 | 0.85 |
20 | 1.69 |
50 | 4.24 |
100 | 8.49 |
250 | 21.24 |
500 | 42.48 |
1000 | 84.96 |
VUV | KRW |
1 | 11.76 |
5 | 58.84 |
10 | 117.69 |
20 | 235.39 |
50 | 588.47 |
100 | 1176.95 |
250 | 2942.38 |
500 | 5884.76 |
1000 | 11769.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc VUV (Vatu Vanuatu), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.