Tỷ giá hối đoái KRW/WST 0.0019392 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0019 WST |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0019 WST |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0019 WST |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0019 WST |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0019 WST |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0018 WST |
KRW | WST |
1 | 0.0019 |
5 | 0.0097 |
10 | 0.019 |
20 | 0.039 |
50 | 0.097 |
100 | 0.19 |
250 | 0.48 |
500 | 0.97 |
1000 | 1.93 |
WST | KRW |
1 | 515.68 |
5 | 2578.4 |
10 | 5156.81 |
20 | 10313.62 |
50 | 25784.05 |
100 | 51568.11 |
250 | 128920.28 |
500 | 257840.57 |
1000 | 515681.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.