Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | WST |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0020 WST |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0019 WST |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0019 WST |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0019 WST |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0019 WST |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0019 WST |
KRW | WST |
1 | 0.0020 |
5 | 0.0098 |
10 | 0.020 |
20 | 0.039 |
50 | 0.098 |
100 | 0.20 |
250 | 0.49 |
500 | 0.98 |
1000 | 1.95 |
WST | KRW |
1 | 512.28 |
5 | 2561.4 |
10 | 5122.81 |
20 | 10245.62 |
50 | 25614.07 |
100 | 51228.14 |
250 | 128070.35 |
500 | 256140.7 |
1000 | 512281.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc WST ( Tala Samoa ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.