Tỷ giá hối đoái KRW/XCD 0.0019759 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0020 XCD |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0020 XCD |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0019 XCD |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0019 XCD |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0019 XCD |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0019 XCD |
KRW | XCD |
1 | 0.0020 |
5 | 0.0099 |
10 | 0.020 |
20 | 0.040 |
50 | 0.099 |
100 | 0.20 |
250 | 0.49 |
500 | 0.99 |
1000 | 1.97 |
XCD | KRW |
1 | 506.09 |
5 | 2530.48 |
10 | 5060.97 |
20 | 10121.95 |
50 | 25304.89 |
100 | 50609.79 |
250 | 126524.48 |
500 | 253048.97 |
1000 | 506097.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.