Tỷ giá hối đoái KRW/XPF 0.069604 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | XPF |
| 0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.070 XPF |
| 1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.069 XPF |
| 2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.068 XPF |
| 3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.068 XPF |
| 4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.067 XPF |
| 5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.066 XPF |
| KRW | XPF |
| 1 | 0.070 |
| 5 | 0.35 |
| 10 | 0.70 |
| 20 | 1.39 |
| 50 | 3.48 |
| 100 | 6.96 |
| 250 | 17.4 |
| 500 | 34.8 |
| 1000 | 69.6 |
| XPF | KRW |
| 1 | 14.36 |
| 5 | 71.83 |
| 10 | 143.66 |
| 20 | 287.33 |
| 50 | 718.34 |
| 100 | 1436.69 |
| 250 | 3591.72 |
| 500 | 7183.45 |
| 1000 | 14366.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.