Tỷ giá hối đoái KRW/XPF 0.076398 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | XPF |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.076 XPF |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.076 XPF |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.075 XPF |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.074 XPF |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.073 XPF |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.073 XPF |
KRW | XPF |
1 | 0.076 |
5 | 0.38 |
10 | 0.76 |
20 | 1.52 |
50 | 3.81 |
100 | 7.63 |
250 | 19.09 |
500 | 38.19 |
1000 | 76.39 |
XPF | KRW |
1 | 13.08 |
5 | 65.44 |
10 | 130.89 |
20 | 261.78 |
50 | 654.47 |
100 | 1308.94 |
250 | 3272.35 |
500 | 6544.7 |
1000 | 13089.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.