Valuta Ex Logo

KRW đến XPF

Chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KRW - Won Hàn Quốcselect icon
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái KRW/XPF 0.073825 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/krw-to-xpf?amount=1

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where KRW is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Won Hàn Quốc với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKRWPhí chuyển nhượngXPF
0%1 KRW0.0 KRW0.074 XPF
1%1 KRW0.010 KRW0.073 XPF
2%1 KRW0.020 KRW0.072 XPF
3%1 KRW0.030 KRW0.072 XPF
4%1 KRW0.040 KRW0.071 XPF
5%1 KRW0.050 KRW0.070 XPF

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Franc CFP

KRWXPF
10.074
50.37
100.74
201.47
503.69
1007.38
25018.45
50036.91
100073.82

Chuyển đổi Franc CFP thành Won Hàn Quốc

XPFKRW
113.54
567.72
10135.45
20270.91
50677.27
1001354.55
2503386.39
5006772.79
100013545.59

Thông tin thêm về KRW hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ