Tỷ giá hối đoái KRW/XPF 0.075491 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | XPF |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.075 XPF |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.075 XPF |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.074 XPF |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.073 XPF |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.072 XPF |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.072 XPF |
KRW | XPF |
1 | 0.075 |
5 | 0.38 |
10 | 0.75 |
20 | 1.5 |
50 | 3.77 |
100 | 7.54 |
250 | 18.87 |
500 | 37.74 |
1000 | 75.49 |
XPF | KRW |
1 | 13.24 |
5 | 66.23 |
10 | 132.46 |
20 | 264.93 |
50 | 662.33 |
100 | 1324.66 |
250 | 3311.67 |
500 | 6623.34 |
1000 | 13246.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.