Tỷ giá hối đoái KRW/XPF 0.070789 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | XPF |
| 0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.071 XPF |
| 1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.070 XPF |
| 2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.069 XPF |
| 3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.069 XPF |
| 4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.068 XPF |
| 5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.067 XPF |
| KRW | XPF |
| 1 | 0.071 |
| 5 | 0.35 |
| 10 | 0.71 |
| 20 | 1.41 |
| 50 | 3.53 |
| 100 | 7.07 |
| 250 | 17.69 |
| 500 | 35.39 |
| 1000 | 70.78 |
| XPF | KRW |
| 1 | 14.12 |
| 5 | 70.63 |
| 10 | 141.26 |
| 20 | 282.52 |
| 50 | 706.32 |
| 100 | 1412.64 |
| 250 | 3531.61 |
| 500 | 7063.22 |
| 1000 | 14126.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.