Valuta Ex Logo

KRW đến XTZ

Chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Tezon (XTZ) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KRW - Won Hàn Quốcselect icon
XTZ - Tezonselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/krw-to-xtz?amount=1

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

world mapcountries where KRW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Won Hàn Quốc với Tezon

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKRWPhí chuyển nhượngXTZ
0%1 KRW0.0 KRWNaN XTZ
1%1 KRW0.010 KRWNaN XTZ
2%1 KRW0.020 KRWNaN XTZ
3%1 KRW0.030 KRWNaN XTZ
4%1 KRW0.040 KRWNaN XTZ
5%1 KRW0.050 KRWNaN XTZ

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Tezon

KRWXTZ
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Tezon thành Won Hàn Quốc

XTZKRW
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về KRW hoặc XTZ

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc XTZ (Tezon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ