Tỷ giá hối đoái KWD/CLF 0.076239 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KWD | Phí chuyển nhượng | CLF |
| 0% | 1 KWD | 0.0 KWD | 0.076 CLF |
| 1% | 1 KWD | 0.010 KWD | 0.075 CLF |
| 2% | 1 KWD | 0.020 KWD | 0.075 CLF |
| 3% | 1 KWD | 0.030 KWD | 0.074 CLF |
| 4% | 1 KWD | 0.040 KWD | 0.073 CLF |
| 5% | 1 KWD | 0.050 KWD | 0.072 CLF |
| KWD | CLF |
| 1 | 0.076 |
| 5 | 0.38 |
| 10 | 0.76 |
| 20 | 1.52 |
| 50 | 3.81 |
| 100 | 7.62 |
| 250 | 19.05 |
| 500 | 38.11 |
| 1000 | 76.23 |
| CLF | KWD |
| 1 | 13.11 |
| 5 | 65.58 |
| 10 | 131.16 |
| 20 | 262.33 |
| 50 | 655.83 |
| 100 | 1311.66 |
| 250 | 3279.15 |
| 500 | 6558.3 |
| 1000 | 13116.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KWD (Dinar Kuwait) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.