Chuyển đổi Dinar Kuwait sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KWD sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KWD đến EGP

Chuyển đổi Dinar Kuwait (KWD) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KWD - Dinar Kuwaitselect icon
د.ك
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái KWD/EGP 162.88 đã cập nhật 11 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kwd-to-egp?amount=1

Dinar Kuwait là tiền tệ củaKuwait

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where KWD is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKWDPhí chuyển nhượngEGP
0%1 KWD0.0 KWD162.88 EGP
1%1 KWD0.010 KWD161.26 EGP
2%1 KWD0.020 KWD159.63 EGP
3%1 KWD0.030 KWD158 EGP
4%1 KWD0.040 KWD156.37 EGP
5%1 KWD0.050 KWD154.74 EGP

Chuyển đổi Dinar Kuwait thành Bảng Ai Cập

KWDEGP
1162.88
5814.44
101628.89
203257.79
508144.47
10016288.95
25040722.37
50081444.75
1000162889.51

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Dinar Kuwait

EGPKWD
10.0061
50.031
100.061
200.12
500.31
1000.61
2501.53
5003.06
10006.13

Thông tin thêm về KWD hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KWD (Dinar Kuwait) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ