Valuta Ex Logo

KWD đến ILS

Chuyển đổi Dinar Kuwait (KWD) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KWD - Dinar Kuwaitselect icon
د.ك
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái KWD/ILS 10.97 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kwd-to-ils?amount=1

Dinar Kuwait là tiền tệ củaKuwait

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where KWD is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKWDPhí chuyển nhượngILS
0%1 KWD0.0 KWD10.97 ILS
1%1 KWD0.010 KWD10.86 ILS
2%1 KWD0.020 KWD10.75 ILS
3%1 KWD0.030 KWD10.64 ILS
4%1 KWD0.040 KWD10.53 ILS
5%1 KWD0.050 KWD10.42 ILS

Chuyển đổi Dinar Kuwait thành Sheqel Israel mới

KWDILS
110.97
554.85
10109.7
20219.41
50548.52
1001097.05
2502742.63
5005485.27
100010970.55

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Dinar Kuwait

ILSKWD
10.091
50.46
100.91
201.82
504.55
1009.11
25022.78
50045.57
100091.15

Thông tin thêm về KWD hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KWD (Dinar Kuwait) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ