Tỷ giá hối đoái KWD/RUB 264.29 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KWD | Phí chuyển nhượng | RUB |
| 0% | 1 KWD | 0.0 KWD | 264.29 RUB |
| 1% | 1 KWD | 0.010 KWD | 261.65 RUB |
| 2% | 1 KWD | 0.020 KWD | 259 RUB |
| 3% | 1 KWD | 0.030 KWD | 256.36 RUB |
| 4% | 1 KWD | 0.040 KWD | 253.72 RUB |
| 5% | 1 KWD | 0.050 KWD | 251.08 RUB |
| KWD | RUB |
| 1 | 264.29 |
| 5 | 1321.47 |
| 10 | 2642.95 |
| 20 | 5285.91 |
| 50 | 13214.79 |
| 100 | 26429.58 |
| 250 | 66073.96 |
| 500 | 132147.93 |
| 1000 | 264295.86 |
| RUB | KWD |
| 1 | 0.0038 |
| 5 | 0.019 |
| 10 | 0.038 |
| 20 | 0.076 |
| 50 | 0.19 |
| 100 | 0.38 |
| 250 | 0.95 |
| 500 | 1.89 |
| 1000 | 3.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KWD (Dinar Kuwait) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.