Chuyển đổi Dinar Kuwait sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KWD sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KWD đến UAH

Chuyển đổi Dinar Kuwait (KWD) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KWD - Dinar Kuwaitselect icon
د.ك
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái KWD/UAH 135.44 đã cập nhật 16 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kwd-to-uah?amount=1

Dinar Kuwait là tiền tệ củaKuwait

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where KWD is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKWDPhí chuyển nhượngUAH
0%1 KWD0.0 KWD135.44 UAH
1%1 KWD0.010 KWD134.08 UAH
2%1 KWD0.020 KWD132.73 UAH
3%1 KWD0.030 KWD131.37 UAH
4%1 KWD0.040 KWD130.02 UAH
5%1 KWD0.050 KWD128.66 UAH

Chuyển đổi Dinar Kuwait thành Hryvnia Ukraina

KWDUAH
1135.44
5677.2
101354.41
202708.82
506772.07
10013544.14
25033860.35
50067720.7
1000135441.4

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Dinar Kuwait

UAHKWD
10.0074
50.037
100.074
200.15
500.37
1000.74
2501.84
5003.69
10007.38

Thông tin thêm về KWD hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KWD (Dinar Kuwait) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ