Valuta Ex Logo

KWD đến YER

Chuyển đổi Dinar Kuwait (KWD) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KWD - Dinar Kuwaitselect icon
د.ك
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái KWD/YER 786.54 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kwd-to-yer?amount=1

Dinar Kuwait là tiền tệ củaKuwait

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where KWD is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKWDPhí chuyển nhượngYER
0%1 KWD0.0 KWD786.54 YER
1%1 KWD0.010 KWD778.68 YER
2%1 KWD0.020 KWD770.81 YER
3%1 KWD0.030 KWD762.95 YER
4%1 KWD0.040 KWD755.08 YER
5%1 KWD0.050 KWD747.21 YER

Chuyển đổi Dinar Kuwait thành Rial Yemen

KWDYER
1786.54
53932.73
107865.47
2015730.94
5039327.35
10078654.7
250196636.75
500393273.5
1000786547

Chuyển đổi Rial Yemen thành Dinar Kuwait

YERKWD
10.0013
50.0064
100.013
200.025
500.064
1000.13
2500.32
5000.64
10001.27

Thông tin thêm về KWD hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KWD (Dinar Kuwait) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ