Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman sang Florin Aruba | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KYD sang AWG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KYD đến AWG

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman (KYD) sang Florin Aruba (AWG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$
AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ

Tỷ giá hối đoái KYD/AWG 2.16 đã cập nhật 55 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kyd-to-awg?amount=1

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

world mapcountries where KYD is usedcountries where AWG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Quần đảo Cayman với Florin Aruba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKYDPhí chuyển nhượngAWG
0%1 KYD0.0 KYD2.16 AWG
1%1 KYD0.010 KYD2.14 AWG
2%1 KYD0.020 KYD2.12 AWG
3%1 KYD0.030 KYD2.09 AWG
4%1 KYD0.040 KYD2.07 AWG
5%1 KYD0.050 KYD2.05 AWG

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Florin Aruba

KYDAWG
12.16
510.82
1021.64
2043.28
50108.2
100216.41
250541.04
5001082.09
10002164.19

Chuyển đổi Florin Aruba thành Đô la Quần đảo Cayman

AWGKYD
10.46
52.31
104.62
209.24
5023.1
10046.2
250115.51
500231.03
1000462.06

Thông tin thêm về KYD hoặc AWG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KYD (Đô la Quần đảo Cayman) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ