Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KYD sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KYD đến EGP

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman (KYD) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái KYD/EGP 60.38 đã cập nhật 33 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kyd-to-egp?amount=1

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where KYD is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Quần đảo Cayman với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKYDPhí chuyển nhượngEGP
0%1 KYD0.0 KYD60.38 EGP
1%1 KYD0.010 KYD59.78 EGP
2%1 KYD0.020 KYD59.17 EGP
3%1 KYD0.030 KYD58.57 EGP
4%1 KYD0.040 KYD57.96 EGP
5%1 KYD0.050 KYD57.36 EGP

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Bảng Ai Cập

KYDEGP
160.38
5301.92
10603.84
201207.68
503019.21
1006038.42
25015096.05
50030192.1
100060384.2

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Đô la Quần đảo Cayman

EGPKYD
10.017
50.083
100.17
200.33
500.83
1001.65
2504.14
5008.28
100016.56

Thông tin thêm về KYD hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KYD (Đô la Quần đảo Cayman) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ