Valuta Ex Logo

KYD đến GHS

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman (KYD) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái KYD/GHS 14.87 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kyd-to-ghs?amount=1

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where KYD is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Quần đảo Cayman với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKYDPhí chuyển nhượngGHS
0%1 KYD0.0 KYD14.87 GHS
1%1 KYD0.010 KYD14.73 GHS
2%1 KYD0.020 KYD14.58 GHS
3%1 KYD0.030 KYD14.43 GHS
4%1 KYD0.040 KYD14.28 GHS
5%1 KYD0.050 KYD14.13 GHS

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Cedi Ghana

KYDGHS
114.87
574.39
10148.78
20297.57
50743.94
1001487.89
2503719.73
5007439.46
100014878.93

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Đô la Quần đảo Cayman

GHSKYD
10.067
50.34
100.67
201.34
503.36
1006.72
25016.8
50033.6
100067.2

Thông tin thêm về KYD hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KYD (Đô la Quần đảo Cayman) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ