Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman sang Bảng Gibraltar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KYD sang GIP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KYD đến GIP

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman (KYD) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái KYD/GIP 0.98885 đã cập nhật 29 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kyd-to-gip?amount=1

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where KYD is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Quần đảo Cayman với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKYDPhí chuyển nhượngGIP
0%1 KYD0.0 KYD0.99 GIP
1%1 KYD0.010 KYD0.98 GIP
2%1 KYD0.020 KYD0.97 GIP
3%1 KYD0.030 KYD0.96 GIP
4%1 KYD0.040 KYD0.95 GIP
5%1 KYD0.050 KYD0.94 GIP

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Bảng Gibraltar

KYDGIP
10.99
54.94
109.88
2019.77
5049.44
10098.88
250247.21
500494.42
1000988.85

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Đô la Quần đảo Cayman

GIPKYD
11.01
55.05
1010.11
2020.22
5050.56
100101.12
250252.81
500505.63
10001011.27

Thông tin thêm về KYD hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KYD (Đô la Quần đảo Cayman) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ