Valuta Ex Logo

KYD đến GYD

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman (KYD) sang Đô la Guyana (GYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$
GYD - Đô la Guyanaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái KYD/GYD 251.44 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kyd-to-gyd?amount=1

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

Đô la Guyana là tiền tệ củaGuyana

world mapcountries where KYD is usedcountries where GYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Quần đảo Cayman với Đô la Guyana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKYDPhí chuyển nhượngGYD
0%1 KYD0.0 KYD251.44 GYD
1%1 KYD0.010 KYD248.93 GYD
2%1 KYD0.020 KYD246.42 GYD
3%1 KYD0.030 KYD243.9 GYD
4%1 KYD0.040 KYD241.39 GYD
5%1 KYD0.050 KYD238.87 GYD

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Đô la Guyana

KYDGYD
1251.44
51257.24
102514.49
205028.98
5012572.46
10025144.92
25062862.31
500125724.63
1000251449.27

Chuyển đổi Đô la Guyana thành Đô la Quần đảo Cayman

GYDKYD
10.0040
50.020
100.040
200.080
500.20
1000.40
2500.99
5001.98
10003.97

Thông tin thêm về KYD hoặc GYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KYD (Đô la Quần đảo Cayman) hoặc GYD (Đô la Guyana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ