Valuta Ex Logo

KYD đến IRR

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman (KYD) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái KYD/IRR 50525.35 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kyd-to-irr?amount=1

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where KYD is usedcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Quần đảo Cayman với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKYDPhí chuyển nhượngIRR
0%1 KYD0.0 KYD50525.35 IRR
1%1 KYD0.010 KYD50020.1 IRR
2%1 KYD0.020 KYD49514.84 IRR
3%1 KYD0.030 KYD49009.59 IRR
4%1 KYD0.040 KYD48504.34 IRR
5%1 KYD0.050 KYD47999.08 IRR

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Rial Iran

KYDIRR
150525.35
5252626.77
10505253.55
201010507.11
502526267.79
1005052535.59
25012631338.98
50025262677.96
100050525355.93

Chuyển đổi Rial Iran thành Đô la Quần đảo Cayman

IRRKYD
10.000020
50.000099
100.00020
200.00040
500.00099
1000.0020
2500.0049
5000.0099
10000.020

Thông tin thêm về KYD hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KYD (Đô la Quần đảo Cayman) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ